Published by on

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM
Mô tả |
Thông số |
Kích thước |
Xấp xỉ. 300 mm x 280 mm x 115 mm |
Trọng lượng |
10 kg |
Điện áp |
220 – 240 VAC |
Tần số |
50 Hz |
Cầu chì |
4,0 A |
Điện áp thứ 2 |
24 VAC |
Công suất đỉnh làm nóng tối đa |
500 W |
Công suất trung bình |
2 x 160 W |
Mức độ bảo vệ |
I |
Nhiệt độ môi trường làm việc |
0 – 40 °C |
Dải nhiệt độ (chế độ liên tục) |
150 – 450 °C (50 – 550°C i-TOOL AIR S) |
Mức dao động trong chế độ chờ |
< ± 2 °C |
Điện trở cách điện giữa mũ hàn và đất |
< 2 Ohm |
Dòng áp dò từ mũ hàn so với đất |
< 2 mV eff |
Potential equalization |
4 mm |
Thông tin khác |
|
Không khí cung cấp |
Nguồn cung cấp từ trong máy, dòng khí 20 l/min, chân không 700 mbar |
Giao diện trước |
2 x micro SD card |
Giao diện sau |
Máy hút khói hàn Ersa, Khay làm nóng IRHP 100, tín hiệu sẵn sàng, tín hiệu chờ, USB 2.0, 4 mm potential equalization bushing |
Hệ thống điều khiển |
SENSOTRONIC (PID characteristic) |
Hiển thị |
02 màn hình 2 LC, mầu xanh |
Cáp nối 2 m PVC |
|
Nút bấm điều chỉnh đơn cho phép điều chỉnh đa chức năng (i-OP) |
|
Bề mặt chống tĩnh điện, đặc biệt thích hợp cho việc sử dụng tại các khu vực ESD(Electrostatic discharge). |
|
Tuân theo các tiêu chuẩn MIL-SPEC/ESA |
|
Đã được kiểm tra VDE and EMV |
|
Hợp chuẩn |
CE |
4 thiết bị có thể hoạt động đồng thời |
|
Có thể kết nối với các thiết bị hàn và phá mối hàn: |
|
i-TOOL, i-TOOL AIR S, CHIP TOOL, CHIP TOOL VARIO, X-TOOL, TECH TOOL, POWER TOOL, MICRO TOOL, i-SET TOOL ( Dưới đây là hình minh họa các dụng cụ có thể kết nối) |
|
|
|
|
|
|
X - Tool Air- Tool Chip - Tool I - Tool Bộ hút khói hàn
Khay làm nóng PCB