Published by on

Đặc điểm chung:
Thiết bị này lý tưởng cho việc kiểm tra và thiết kế mạch điện.
Nguồn và phép đo dòng và điện áp một chiều vào thiết bị được kiểm tra.
Kết hợp từ 1 đến 4 bộ nguồn cung cấp điện 1 chiều, DMM, máy hiện sóng, máy tạo dạng sóng, và bộ ghi số liệu trong 1 thiết bị tích hợp.
Tiết kiệm thời gian, không yêu cầu phải lập trình.
Hệ thống mô-đun linh hoạt: Có thể đáp ứng nhiều mức công suất nguồn DC và nhiều chỉ tiêu kỹ thuật đo lường để tối ưu hóa đầu tư.
Kế nối bằng cổng GPIB, LAN, hoặc USB.
Thông số kỹ thuật hoàn toàn tương thích với chỉ tiêu kỹ thuật LXI lớp C.
Chi tiết kỹ thuật:
DC output ratings
|
Voltage Current (derated 1% per °C above 40°C) Power |
|
50 V 5 A / 10 A 50W/ 100 W |
Output rippleand noise (PARD) (from 20 Hz – 20 MHz)
|
CV peak-to-peak CV rms |
|
4.5 mV 350 μV |
Load effect(Regulation) (for any output load change, with a maximum load-lead drop of 1 V per lead) |
Voltage Current (@ 0 - 7 V) (@ 0 - 5V) |
|
2mV 2mA 2mA |
Source effect (Regulation) |
Voltage Current |
|
1 mV 1 mA |
Programming Accuracy (at 23°C ± 5°C after 30 minute warm-up. Applies from min. to max. programming range) |
Voltage high range Voltage low range (≤ 5.5 V) Current high range Current low range (≤ 100 mA, @ 0 - 7 V) (≤ 100 mA, @ 0 - 50 V) |
|
0.06% + 19 mV N/A 0.1% + 20 mA N/A N/A |
Measurement accuracy (at 23°C ± 5°C) |
Voltage high range Voltage low range (≤ 5.5 V) Current high range Current low range (≤ 100 mA, @ 0 - 7 V) NOTE 1 (≤ 100 mA, @ 0 - 50 V) |
|
0.05% + 20 mV N/A 0.1% + 4 mA N/A N/A |
Programming ranges |
Voltage high range Voltage low range (≤ 5.5 V) Current high range
Current low range (≤ 0.1 A) |
|
20 mV – 51 N/A 10 mA – 5.1 A/ 10 mA – 10.2 A N/A |
Programming resolution |
Voltage high range Voltage low range (≤ 5.5 V) Current high range Current low range (≤ 0.1 A) |
|
3.5 mV NOTE 2 N/A 16.3 mA NOTE N/A |
Measurement resolution |
Voltage high range Voltage low range (≤ 5.5 V) Current high range Current low range (≤ 0.1 A) |
|
1.8 mV NOTE 5 N/A 410 N/A |
Programming temperature coefficient per °C |
Voltage high range Voltage low range (≤ 5.5 V) Current high range Current low range (≤ 0.1 A) |
|
18 ppm + 160 μV N/A 100 ppm + 45 μA N/A |
Measurement temperature coefficient per °C |
Voltage high range Voltage low range (≤ 5.5 V) Current high range Current low range (≤ 0.1 A) |
|
25 ppm + 35 μV N/A 60 ppm + 3 μA) N/A |
Output ripple and noise (PARD) |
CC rms |
|
2 mA |
Common mode noise
|
(from 20 Hz – 20 MHz; from either output to chassis) |
|
Rms peak-to-peak |
Maximum up-programming time with full resistive load (time from 10% to 90% of total voltage excursion) |
For voltage change of up-programming time For voltage change of up-programming time |
|
0 to 10 V 0.2 ms 0 to 50 V 1.5 ms |
Maximumup-programming settling time with full resistive load (time from start of voltage to within 50 mV of final value) |
For voltage change of up-programming settling time For voltage change of up-programming settling time |
|
0 to 10 V 0.5 ms 0 to 50 V 4.0 ms |
Maximumdown-programming time with no load (time from start of voltage to output voltage < 0.5 V)
|
For voltage change of down-programming time For voltage change down-programming time |
|
10 to 0 V 0.3 ms 50 to 0 V 1.3 ms |
Down-programming capability
|
Continuous power Peak current |
|
7 W 7A |