• warning: preg_match() [function.preg-match]: Compilation failed: disallowed Unicode code point (>= 0xd800 && <= 0xdfff) at offset 1811 in /home/newgenco/domains/newgenco.vn/public_html/sites/all/modules/ctools/includes/cleanstring.inc on line 157.
  • warning: preg_match() [function.preg-match]: Compilation failed: disallowed Unicode code point (>= 0xd800 && <= 0xdfff) at offset 1811 in /home/newgenco/domains/newgenco.vn/public_html/sites/all/modules/ctools/includes/cleanstring.inc on line 157.
  • warning: preg_match() [function.preg-match]: Compilation failed: disallowed Unicode code point (>= 0xd800 && <= 0xdfff) at offset 1811 in /home/newgenco/domains/newgenco.vn/public_html/sites/all/modules/ctools/includes/cleanstring.inc on line 157.
  • warning: preg_match() [function.preg-match]: Compilation failed: disallowed Unicode code point (>= 0xd800 && <= 0xdfff) at offset 1811 in /home/newgenco/domains/newgenco.vn/public_html/sites/all/modules/ctools/includes/cleanstring.inc on line 157.

Megohmmeters

Mô tả: 
Thiết bị dùng để kiểm tra và bảo trì thiết bị công nghiệp. Đo vật liệu cách điện trên dây cáp, động cơ, máy phát điện, máy biến áp….2 mức độ chuẩn đoán: Đo "Go/No go"

Đặc điểm chung:

Kiểm tra và bảo trì thiết bị công nghiệp

Phạm vi đo lớn từ 10 kΩ đến 10 TΩ

Màn hình LCD backlit lớn, với hiển thị kỹ thuật số và bargraph

Kiểm tra điện áp cố định và chương  trình kiểm tra điện áp từ 40V đến 5.100V

Phân tích số lượng và chất lượng vật liệu cách điện

Tự động tính toán tỉ lệ chất lượng DAR / PI /DD

Chế độ điện áp bậc

Tính toán kết quả của R ở một nhiệt độ tham chiếu

Các ứng dụng chính

Đo vật liệu cách điện trên dây cáp, động cơ, máy phát điện, máy biến áp….2 mức độ chuẩn đoán: Đo "Go/No go"

 Đo chất lượng cho bảo trì dự phòng:

         Thử nghiệm trong khoảng thời gian lập trình

         Tỉ số chất lượng: chỉ số phân cực (PI) & tỉ số hấp thụ điện môi (DAR)

         Thử nghiệm cách điện trên cáp không đồng nhất hoặc cáp nhiều lớp

         Điện áp bậc

Khóa các mức điện áp kiểm tra: là lý tưởng khi giao thiết bị cho người ít kinh nghiệm.

Đo điện áp lựa chọn từ 40 đến 5100V với tất cả địa hình đo.

Khả năng lưu trữ kết quả trong bộ nhớ và xuất các dữ liệu bằng phần mềm để giữ một bản ghi của các phép đo

Chi tiết kỹ thuật:

 

Cách điện

Kiểm tra điện áp cố định 500 / 1,000 / 2,500 / 5,000 V

Kiểm tra điện áp diều chỉnh: 40 V đến 5,100 V trong  10 hoặc 100 V

Phạm vi

500 V: 10 kΩ đến 2 TΩ

1,000 V: 10 kΩ đến 4 TΩ

2,500 V: 10 kΩ đến 10 TΩ

5,000 V: 10 kΩ đến 10 TΩ

Điện áp

 1 đến 5,100 V (15 Hz đến 500 Hz hoặc DC

Điện dung

 0.001 đến 49.99 F

Dòng rò

 0.000 nA đến 3,000 A

Chức năng

 

Hiển thị

 Đồ họa

Đèn nền

 Có

Chương trình báo động

Màn hình phẳng

 Có

Thời gian thử nghiệm

Tính toán tỉ số

DAR - PI và DD

Chế độ điện áp bậc

5 bậc

Tình toán R tại nhiệt độ tham chiếu

Khóa điện áp thử nghiệm

R(t)

 Trực tiếp trên màn hình

Lưu trữ

 128 kB

RS 232

2 chiều

Phần mềm

DataView®

Nguồn cung cấp

 Pin sạc NiMH

Tuổi thọ của Pin

 30 ngày với 10 DARS và 5 PI / ngày

Tiêu chuẩn an toàn

 IEC 61010-1 (Cat. III 1,000 V hoặc Cat. I 2,500 V) và 61557

Kích thước

 270 x 250 x 180 mm

Khối lượng

 4.3 kg

 

Thứ tự sắp xếp: 
10